Ung thư vú di căn (hay giai đoạn IV) đồng nghĩa với việc xuất hiện tế bào ung thư ở mô vú và ung thư đã lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể, như não, xương, phổi và gan. Vì thế, ở thời điểm này, bệnh dường như không thể được chữa khỏi hoàn toàn và mục tiêu điều trị sẽ chú trọng vào giảm nhẹ triệu chứng, kéo dài thời gian sống và đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Để đánh giá tiên lượng sống, bác sĩ sẽ dựa vào nhiều yếu tố khác nhau. Với những tiến bộ trong y học hiện đại, ung thư vú di căn đã được nghiên cứu sâu hơn và có những phương pháp điều trị đặc hiệu giúp người bệnh chung sống cùng bệnh một cách nhẹ nhàng.
Bệnh nhân ung thư vú sống được bao lâu khi bệnh đã di căn?
Tuy cùng được chẩn đoán mắc ung thư vú di căn nhưng mỗi bệnh nhân sẽ có những đặc điểm khác nhau. Do đó, bác sĩ cần đánh giá nhiều yếu tố để dự đoán tiên lượng sống còn cho từng trường hợp, bao gồm:
- Độ tuổi
- Tình trạng sức khỏe chung
- Vị trí khối u di căn/ Đặc điểm sinh học của khối u
- Trạng thái của thụ thể nội tiết (HR) và thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu mô 2 (HER2) trên tế bào ung thư
Theo American Cancer Society (Hội Ung thư Hoa Kỳ), tỷ lệ sống còn 5 năm tương đối sau khi được chẩn đoán mắc ung thư vú di căn là khoảng 27%. Con số này thấp hơn rất nhiều so với tỷ lệ sống còn 5 năm khi được chẩn đoán ở giai đoạn sớm. (*)
Tuy nhiên, đừng quá lo lắng khi nhìn vào số liệu thống kê này. Số liệu này không đại diện cho tất cả tình trạng bệnh và khả năng sống còn của chính bạn hay bất kỳ trường hợp bệnh cụ thể nào. Hơn nữa, kết quả này chỉ thể hiện tình hình ung thư vú ở những người bệnh được chẩn đoán và điều trị bằng các phương pháp cách đây ít nhất 5 năm. Vì thế, trong 5 năm gần đây, với những phương thức điều trị mới, kỳ vọng sống còn của bệnh nhân ung thư vú di căn có thể kéo dài hơn số liệu được công bố ở trên.
(*) Dựa trên số phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư vú trong khoảng thời gian từ 2009–2015 tại Hoa Kỳ.
Hội chứng siêu nữ là gì? Chẩn đoán thế nào, điều trị ra sao?