Hội chứng Carcinoid: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Hội chứng Carcinoid là một rối loạn hiếm gặp. Hội chứng này cần được quản lý bởi bác sĩ chuyên khoa Nội tiết. Nắm được những triệu chứng thường gặp của hội chứng Carcinoid và đến gặp bác sĩ hoặc nhân viên y tế kịp thời sẽ giúp quản lý tối ưu và cải thiện tiên lượng bệnh. Thông tin về hội chứng Carcinoid được Bác sĩ Trần Kiều Hoanh chia sẻ qua bài viết sau đây. Mời bạn đọc cùng theo dõi nhé!

Tổng quan về hội chứng Carcinoid

Hội chứng Carcinoid là một nhóm các triệu chứng do phóng thích nhiều yếu tố thể dịch vào trong cơ thể như: polypeptide, amin và prostaglandin, chủ yếu từ các khối u thần kinh nội tiết biệt hóa tốt. U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt trước đây được biết đến là u Carcinoid. Chỉ khoảng 10% u thần kinh nội tiết gây nên hội chứng Carcinoid.1 2

Các khối u carcinoid phát triển từ các tế bào thần kinh nội tiết trong đường tiêu hóa (90%), tụy, phế quản phổi và hiếm hơn là ở hệ tiết niệu sinh dục. Mặc dù u carcinoid thường lành tính hoặc chỉ xâm lấn lân cận. Nhưng khi ảnh hưởng đến hồi tràng và phế quản, khối u thường là ác tính. Các khối u ác tính thường lan đến gan và/hoặc các hạch bạch huyết khu vực. Ngoài ra, chúng cũng có thể di căn đến các vị trí khác.3

Hội chứng Carcinoid được đặc trưng bởi các triệu chứng như: da đỏ bừng từng đợt, tiêu chảy, thở khò khè và tim đập nhanh.

Nguyên nhân hội chứng Carcinoid

Hội chứng Carcinoid thường xuất phát từ các khối u hoạt động nội tiết – phát triển từ các tế bào thần kinh nội tiết – chủ yếu là ở hồi tràng và sản xuất serotonin. Bên cạnh đó, nó cũng có thể xuất hiện từ các khối u thần kinh nội tiết ở những nơi khác trong đường tiêu hóa (đặc biệt là ruột thừa và trực tràng), tuyến tụy, phế quản, thận. Một số trường hợp hiếm gặp, nó xuất hiện ở các tuyến sinh dục như buồng trứng, tinh hoàn.2

Ngoài ra, hiếm gặp, có một số khối u ác tính cao (ví dụ như: tế bào ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư tiểu đảo tụy, ung thư tuyến giáp thể tủy) là căn nguyên của bệnh.2

Một khối u carcinoid đường tiêu hóa thường không gây ra hội chứng Carcinoid, trừ khi nó di căn đến gan. Bởi vì các sản phẩm chuyển hóa được giải phóng từ khối u bị phá hủy nhanh chóng bởi các enzyme trong máu và gan (ví dụ, serotonin bị phá hủy bởi enzym oxidase monoamine hepatic), trước khi các sản phẩm này đi theo máu đến khắp cơ thể và gây ra triệu chứng. Tuy nhiên, đối với di căn gan, các sản phẩm chuyển hóa được giải phóng thông qua các tĩnh mạch gan, trực tiếp vào tuần hoàn hệ thống và gây triệu chứng.2

Bên cạnh đó, các sản phẩm chuyển hóa được tiết ra bởi carcinoid phổi và buồng trứng nguyên phát không qua hệ tĩnh mạch cửa và có thể gây triệu chứng.2

Hiếm khi, các carcinoid hệ tiêu hóa chỉ lây lan trong ổ bụng có thể dẫn trực tiếp vào tuần hoàn hệ thống hoặc hệ bạch huyết và gây ra các triệu chứng.2

Nguyên nhân chính xác gây nên khối u carcinoid hiện chưa được biết đến rõ ràng.4

Hội chứng Carcinoid: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Các vị trí u thần kinh nội tiết có thể gặp

Triệu chứng hội chứng Carcinoid

Các khối u thần kinh nội tiết có thể tiết ra các amin hoạt tính sinh học vào máu. Từ đó, chúng gây ra các triệu chứng của hội chứng Carcinoid. Các amin và peptit phổ biến nhất là:

  • Serotonin (phân tử quan trọng liên quan đến hội chứng Carcinoid);
  • Histamine;
  • Kallikrein;
  • Prostaglandin;
  • Tachykinin.

Triệu chứng của hội chứng carcinoid4

Các biểu hiện lâm sàng thường gặp của hội chứng Carcinoid bao gồm:

  • Tác dụng giãn mạch của các amin có hoạt tính sinh học, peptide và prostaglandin: đỏ bừng mặt, thở khò khè,…
  • Các triệu chứng tiêu hóa: tiêu chảy, kém hấp thu…
  • Pellagra (thứ phát do thiếu niacin – vì các các tế bào khối u đang hoạt động chuyển hóa tryptophan thành serotonin thay vì niacin)
  • Các triệu chứng tim mạch: bệnh van tim bên phải, chủ yếu là hở van 3 lá.
  • Mệt mỏi, và đôi khi là suy giảm nhận thức.

1. Đỏ bừng

Đây là biểu hiện phổ biến nhất và xảy ra ở khoảng 85% bệnh nhân. Triệu chứng này thường xảy ra từng cơn. Có sự thay đổi màu sắc từ màu hồng cá hồi đến đỏ sẫm. Nó xảy ra ở da phần trên cơ thể như mặt, cổ và thân trên. Triệu chứng thường kéo dài từ 30 giây đến 30 phút.

Đỏ bừng xảy ra một cách tự phát. Tuy nhiên, nó cũng có thể bị thúc đẩy khi ăn, uống rượu, căng thẳng, sờ nắn gan và gây mê. Triệu chứng này chủ yếu liên quan đến các khối u thần kinh nội tiết nguồn gốc từ ruột giữa. Bệnh nhân cũng có thể có nhịp tim nhanh, sưng quanh ổ mắt và tăng tiết nước mắt.

Bên cạnh đó, tình trạng giãn mạch kéo dài, ban đỏ tía thường xuất hiện ở giai đoạn muộn của hội chứng Carcinoid. Trong đó, ban đỏ tía thường xảy ra ở mũi, môi trên và vùng da đầu.

Hội chứng Carcinoid: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Triệu chứng đỏ bừng trong hội chứng carcinoid

2. Tiêu chảy

Tiêu chảy xảy ra trong khoảng 80% trường hợp. Bệnh nhân thường bị tiêu chảy nhiều, không có máu và nhiều nước, đau quặn bụng có thể xảy ra. Tiêu chảy có thể xảy ra tới 30 lần một ngày. Triệu chứng này thường mãn tính trong hội chứng Carcinoid. Ngoài ra, tiêu chảy không phải lúc nào cũng đi kèm với đỏ bừng.

3. Triệu chứng ở tim mạch

Hội chứng Carcinoid ảnh hưởng đến tim mạch xảy ra ở khoảng 60% đến 70% bệnh nhân. Hội chứng này có thể gây ra lắng đọng giống như mảng bám của mô xơ trên nội mạc buồng tim, van tim, buồng động mạch phổi và động mạch chủ. Bệnh nhân có thể có các dấu hiệu và triệu chứng của suy tim hoặc bệnh van tim. Bệnh thường ảnh hưởng đến tim phải. Trừ khi biểu hiện tim mạch là shunt phải sang trái hoặc các khối u thần kinh nội tiết có nguồn gốc từ phổi thì tim trái bị ảnh hưởng.

4. Co thắt phế quản

Co thắt phế quản không phổ biến. Nó chỉ xảy ra ở khoảng 10% đến 20% bệnh nhân mắc hội chứng Carcinoid. Co thắt phế quản có biểu hiện như thở khò khè và khó thở, kết hợp với những cơn đỏ bừng. Triệu chứng này trầm trọng hơn khi dùng thuốc đồng vận beta.

5. Một số biểu hiện ít gặp khác

Các biểu hiện khác ít gặp hơn bao gồm: bệnh Pellagra, mất cơ, tắc nghẽn niệu quản do xơ hóa sau phúc mạc.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng không điển hình. Điều này là do các khối u thần kinh nội tiết có nguồn gốc ở dạ dày và phổi.

  • Các khối u thần kinh nội tiết dạ dày có thể gây ra các vết đỏ loang lổ, có bờ viền ranh giới rõ ràng, chắc. Chúng có màu đỏ như anh đào, kèm theo ngứa dữ dội do tiết histamine.
  • Các khối u thần kinh nội tiết ở phổi có thể gây ra cơn đỏ bừng nặng và kéo dài, có thể từ nhiều giờ đến nhiều ngày. Điều này liên quan đến lo lắng, thay đổi trạng thái tinh thần và run. Triệu chứng có thể do giải phóng histamine, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được biết rõ.

Triệu chứng của biến chứng hội chứng carcinoid5

1. Bệnh tim Carcinoid

Bệnh tim Carcinoid có thể khiến van tim dày và đóng không kín. Từ đó, máu bị rò rỉ vào các buồng tim khác. Điều trị nội khoa bằng thuốc có thể giúp ích. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần phẫu thuật.

2. Tắc ruột

Một khối u trong các hạch bạch huyết bên cạnh ruột non có thể cản trở quá trình tiêu hóa, từ đó dẫn đến tắc ruột. Tình trạng này gây ra đau bụng dữ dội và nôn mửa. Điều trị bằng phẫu thuật là cần thiết trong trường hợp này.

3. Cơn khủng hoảng Carcinoid (Carcinoid crisis)

Carcinoid crisis có thể gây ra tình trạng đỏ bừng nặng nề, khó thở và lú lẫn. Thông thường, các tình trạng kể trên hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, Carcinoid crisis có thể khởi phát khi người bệnh tiếp xúc với một số tác nhân gây mê, bao gồm cả thuốc gây mê được sử dụng trong phẫu thuật. Đây là trường hợp khẩn cấp có thể đe dọa đến tính mạng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh nên đến khám bác sĩ hoặc liên lạc với nhân viên y tế nếu nhận thấy có các dấu hiệu và triệu chứng nghi ngờ.

Khi bác sĩ nghi ngờ người bệnh mắc hội chứng Carcinoid, họ sẽ thăm khám và có thể hỏi một số câu hỏi như:5

  • Đã bao giờ da bạn đột nhiên đỏ lên và có cảm giác nóng hoặc rát chưa?
  • Bạn có hay bị tiêu chảy không?
  • Bạn có bị khó thở không?
  • Bạn có thỉnh thoảng thở khò khè không?

Người bệnh nên chuẩn bị và trình bày các triệu chứng mà mình gặp phải. Từ đó, bác sĩ sẽ có thêm cơ sở để chẩn đoán chính xác bệnh.

Chẩn đoán hội chứng Carcinoid

Việc chẩn đoán hội chứng Carcinoid bao gồm xét nghiệm tầm soát ban đầu các dấu hiệu sinh hóa. Sau đó, vị trí khối u sẽ được xác định bằng X quang và nội soi.

Xét nghiệm các chất đánh dấu sinh hóa1

1. Đo axit 5-hydroxyindoleacetic (5-HIAA) trong nước tiểu 24 giờ

Đây là xét nghiệm chẩn đoán ban đầu. 5-HIAA là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa serotonin. Xét nghiệm nước tiểu này có độ nhạy và độ đặc hiệu là 90%.

Dương tính giả có thể xảy ra do tiêu thụ thực phẩm giàu tryptophan như: chuối, dứa, mận, kiwi, bơ, cà tím, quả hồ đào và quả óc chó. Ngoài ra, nhiều loại thuốc khác nhau, bao gồm: acetaminophen, guaifenesin, caffeine, nicotine, methamphetamine và phenobarbital, có thể làm tăng nồng độ 5-HIAA.

Mặt khác, các loại thuốc như aspirin, ethanol, heparin, imipramine, levodopa, methyldopa, monoamine oxidase (MAOI), INH và corticotropin có thể làm giảm nồng độ 5-HIAA.

Vì vậy, người bệnh nên tránh những thực phẩm và thuốc này ít nhất 24 giờ trước và trong khi lấy nước tiểu. 5-HIAA tương quan với khối u và có thể được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị.

Trong mẫu nước tiểu 24 giờ, sự bài tiết bình thường của 5-HIAA là < 10 mg/ngày (< 52 micromol/ngày). Ở bệnh nhân bị hội chứng Carcinoid, bài tiết thường là > 50 mg/ngày (> 260 micromol/ngày).2

Ngoài ra, việc đo nồng độ 5-HIAA huyết tương thuận tiện nhưng vẫn chưa được xác nhận.

2. Chromogranin A10

Chromogranin A là một glycoprotein được tiết ra bởi các khối u thần kinh nội tiết. Chromogranin A hữu ích để chẩn đoán khối u không tiết. Chromogranin A có độ nhạy rất tốt nhưng độ đặc hiệu kém, và là một chất đánh dấu tốt để theo dõi.

Một số tình trạng như sử dụng thuốc ức chế bơm proton, các bệnh lý như viêm teo dạ dày, suy thận, cường giáp, suy tim, ung thư tuyến tiền liệt cũng có thể làm tăng Chromogranin A.

3. Đo serotonin trong nước tiểu 24 giờ

Đo serotonin trong nước tiểu 24 giờ có thể hữu ích với các khối u thần kinh nội tiết có nguồn gốc ở ruột trước.

Ngoài ra, việc đo nồng độ serotonin trong máu thường không được khuyến cáo. Lý do là vì độ đặc hiệu của xét nghiệm này không đáng tin cậy.

Định vị khối u và phân giai đoạn bệnh4

Nếu dương tính với các dấu ấn sinh học, cận lâm sàng hình ảnh học và thủ thuật nội soi là cần thiết để xác định vị trí của khối u.

1. Hình ảnh học

Các phương pháp hình ảnh học bao gồm chụp cắt lớp vi tính – CT scan, cộng hưởng từ – MRI và xạ hình thụ thể somatostatin. CT bụng là hình ảnh học chẩn đoán được lựa chọn. Một số bác sĩ lựa chọn MRI thay vì CTscan do độ nhạy cao hơn đối với di căn gan.

Indium-111 pentetreotide (Octreoscan) có độ nhạy hơn 90% ở bệnh nhân có triệu chứng. Độ nhạy ở bệnh nhân không có triệu chứng là từ 80% đến 90%. Indium-111 pentetreotide không thể phát hiện các khối u thần kinh nội tiết kém biệt hóa và độ đặc hiệu thấp. Hình ảnh học PET với 68-Ga Dotatate được ưa chuộng hơn, hiện là một phương pháp mới hơn. Phương pháp này có độ nhạy được cải thiện và độ phân giải tốt hơn cho một khối u nhỏ.

2. Nội soi phế quản sinh thiết

Nội soi phế quản sinh thiết có thể được thực hiện cho khối u thần kinh nội tiết phế quản. Nếu phát hiện khối u trên hình ảnh học, dựa trên vị trí của khối u, nội soi trên hoặc dưới, hoặc sinh thiết dưới hướng dẫn siêu âm có thể được thực hiện để làm mô bệnh học. Từ đó, có thể kiểm tra các chỉ số enolase đặc hiệu cho neuron, Chromogranin A, chỉ số phân bào Ki-67, saprophytic và serotonin trong mô thu được.

Chẩn đoán phân biệt

Hội chứng Carcinoid thường biểu hiện nhiều đặc điểm lâm sàng khác nhau, do đó có nhiều chẩn đoán phân biệt. Cần được xem xét các tính trạng bệnh lý sau đây khi thiết lập chẩn đoán hội chứng Carcinoid:4

  • Hội chứng ruột kích thích;
  • Rối loạn nhu động đường tiêu hóa;
  • Bệnh celiac;
  • Giả tắc ruột cấp tính;
  • Sốc phản vệ;
  • Mày đay cấp tính;
  • Phù mạch;
  • Bệnh trứng cá đỏ;
  • Tăng bạch cầu.

Điều trị hội chứng Carcinoid

Mục tiêu điều trị hội chứng Carcinoid bao gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u và kiểm soát triệu chứng, dấu hiệu của khối u.

Hội chứng Carcinoid có nhiều phương thức điều trị khác nhau, bao gồm:2 3 4 6

  • Đồng vận somatostatin;
  • Liệu pháp điều trị nhắm trúng đích là gan;
  • Phẫu thuật giải áp đối với khối u thần kinh nội tiết cấp thấp giai đoạn đầu;
  • Hóa trị liệu với các khối u thần kinh nội tiết biệt hóa kém hoặc hội chứng Carcinoid kháng trị.

Phẫu thuật đóng một vai trò quan trọng trong điều trị hội chứng Carcinoid có hoặc không có di căn. Nếu có thể, luôn xem xét phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát. Đối với bệnh nhân di căn gan, phẫu thuật cắt bỏ, trong khi không chữa khỏi, có thể làm giảm các triệu chứng. Và trong một số trường hợp, giúp kéo dài sự sống.

Điều trị nội khoa4

Đối với điều trị nội khoa, hai đồng vận somatostatin được nhắc đến là Octreotide và Lanreotide.

Somatostatin là một peptide, một hormone ức chế. Nó được tổng hợp bởi các tế bào cận tiết phân bố khắp nơi trong đường tiêu hóa. Somatostatin ức chế giải phóng hầu hết các hormone đường tiêu hóa và nội tiết. Khoảng 80% các khối u thần kinh nội tiết có thụ thể với somatostatin. Sử dụng chất đồng vận somatostatin ức chế giải phóng các amin sinh học, dẫn đến kiểm soát các triệu chứng như đỏ bừng và tiêu chảy.

1. Octreotide

Octreotide có sẵn dưới dạng tiêm dưới da tác dụng ngắn và dạng tiêm bắp tác dụng kéo dài (Sandostatin LAR). Octreotide có thể được dùng hàng tháng. Bệnh nhân nên bắt đầu với liều 20 mg đến 30 mg tiêm bắp mỗi bốn tuần, và có thể tăng liều dần dần.

Octreotide tác dụng ngắn có thể được khởi trị cho bệnh nhân có các triệu chứng nặng hoặc kháng trị.

2. Lanreotide

Lanreotide có tác dụng kéo dài, được dùng với liều lượng từ 60 mg đến 120 mg mỗi bốn tuần. Lanreotide có hiệu quả tương tự như octreotide.

Hội chứng Carcinoid: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Đồng vận somatostatin dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

Cả hai chất đồng vận somatostatin này đều làm giảm triệu chứng ở 50% đến 70% bệnh nhân và đáp ứng sinh hóa ở 40% đến 60% bệnh nhân. Bên cạnh đó, còn hiệu quả trong ức chế tăng sinh tế bào khối u.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất là buồn nôn, đầy bụng và tiêu phân mỡ do tuyến tụy kém hấp thu. Bổ sung các enzym tuyến tụy thường giúp giảm bớt các triệu chứng của tác dụng ngoại ý này. Giảm nhu động và co bóp của túi mật do tác dụng ức chế của somatostatin, bệnh nhân có nguy cơ hình thành bùn mật và sỏi mật. Những tác dụng phụ này cần được tư vấn với bệnh nhân trước khi bắt đầu điều trị.

Phẫu thuật4 6

Phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể điều trị khỏi bệnh khu trú. Mặc dù việc tìm ra khối u nguyên phát nhỏ là một thách thức.

Mục tiêu của phẫu thuật đối với khối u Carcinoid xuất phát từ ruột giữa là cắt bỏ hoàn toàn khối u nguyên phát và nạo hạch bạch huyết mạc treo rộng. Xanh methylene được tiêm dưới da giúp xác định ranh giới phẫu thuật đối với u Carcinoid ruột giữa.

Carcinoid ruột non có thể gây ra phản ứng tiêu sản nghiêm trọng và thâm nhiễm sâu vào các hạch bạch huyết xung quanh các mạch máu lớn. Do đó, nó hiếm khi được phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn. Tuy nhiên, việc phẫu thuật một phần (cắt bỏ 90% khối u) được thực hiện bởi một đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm sẽ giúp cải thiện kết quả.

Vì hầu hết các bệnh nhân u Carcinoid ruột giữa cần điều trị với đồng vận somatostatin, trong khi các chất này tăng nguy cơ ứ mật và sỏi đường mật. Vì vậy, việc cắt túi mật nên được cân nhắc thực hiện đồng thời tại thời điểm phẫu thuật u Carcinoid ruột giữa.

Tắc ruột non cũng là một trường hợp được chỉ định phẫu thuật. Nó được điều trị bằng cách phẫu thuật đoạn ruột liên quan và mạc treo.

Tất cả bệnh nhân có carcinoid di căn nên được đánh giá tiếp cận đa phương thức bao gồm: phẫu thuật, điều trị nội khoa và xạ trị.

Điều trị giảm nhẹ6

Các liệu pháp nhắm trúng đích đến gan nhằm kiểm soát giảm nhẹ bệnh di căn tiến triển bao gồm hóa trị và xạ trị.

Điều trị các triệu chứng kháng trị4

  • Tăng liều octreotide tác dụng ngắn. Bên cạnh đó, có thể giảm thời gian giữa hai liều octreotide tác dụng kéo dài, hoặc lanreotide (ba tuần một lần thay vì bốn tuần một lần).
  • Telotristat: Một chất ức chế tryptophan hydroxylase đường uống, gần đây đã được phê duyệt cho hội chứng Carcinoid, được sử dụng kết hợp với các chất đồng vận somatostatin để kiểm soát tiêu chảy.7 8
  • Interferon: Interferon-alpha có thể được sử dụng cho bệnh nhân không đáp ứng với đồng vận somatostatin.
  • Thuốc chống tiêu chảy như loperamide, lomotil, cholestyramine (đặc biệt cho bệnh nhân đã phẫu thuật ruột) cũng có thể được chỉ định.
  • Liệu pháp toàn thân: Thuốc hóa trị độc tế bào phổ biến nhất được sử dụng trong hội chứng Carcinoid là everolimus.

Phòng ngừa hội chứng Carcinoid

Vì nguyên nhân gây ra khối u carcinoid chưa được biết rõ, nên hiện nay vẫn chưa có cách phòng ngừa hội chứng Carcinoid.

Tiên lượng

Nếu toàn bộ khối u có thể được loại bỏ, hội chứng Carcinoid có thể được chữa khỏi hoàn toàn. Nhưng ngay cả khi không được loại bỏ toàn bộ, khối u thường phát triển chậm và có thể được kiểm soát bằng thuốc.

Điều trị để giảm các triệu chứng nếu khối u đã di căn sang cơ quan khác, chẳng hạn như gan.

Việc tiên lượng còn phụ thuộc vào nhiều khía cạnh. Bao gồm cả tình trạng của bệnh nhân và loại khối u mà họ mắc phải. Đối với các trường hợp ác tính, tiên lượng thường xấu.9

Hội chứng Carcinoid có nguyên nhân chủ yếu từ các u thần kinh nội tiết. Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau: thuốc đồng vận somatostatin, phẫu thuật, hóa và xạ trị. Phẫu thuật đóng một vai trò quan trọng trong điều trị hội chứng Carcinoid có hoặc không có di căn. Nếu có thể, hãy luôn xem xét phẫu thuật khối u nguyên phát cũng như di căn gan và hạch để kiểm soát bệnh tối ưu. Tiên lượng của bệnh nhân mắc hội chứng Carcinoid phụ thuộc vào khối u nguyên nhân. Đối với các trường hợp ác tính, tiên lượng thường xấu. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin cần thiết về hội chứng Carcinoid cho bạn đọc.

Đọc bài gốc tại đây.
Ý kiến

Hãy là người đầu tiên
bình luận trong bài

Tin tức mới nhất

Hình ảnh tin tức Môi bé bị rách do đâu? Quan hệ bị rách môi bé có sao không?
Để có thể hiểu được nguyên nhân khiến môi bé bị rách, trước tiên bạn cần hiểu về cấu tạo và chức năng của môi bé là gì. Nội dung bài viết sẽ giúp bạn
Hình ảnh tin tức Trễ kinh nhưng không có thai là bệnh gì? Có nguy hiểm không?
Trễ kinh là hiện tượng sức khỏe mà nhiều phụ nữ thường gặp phải. Tuy nhiên, không phải lúc nào trễ kinh cũng đồng nghĩa với việc mang thai. Trễ kinh
Hình ảnh tin tức Huyết áp thấp là bao nhiêu và có nguy hiểm không?
Dù tình trạng huyết áp thấp cũng có khả năng gây ảnh hướng đến sức khỏe tương đương như huyết áp cao nhưng nhiều người vẫn chưa thật sự hiểu rõ huyết
Hình ảnh tin tức Giải đáp: Bệnh ung thư phổi giai đoạn cuối sống được bao lâu?
Ung thư phổi được xếp vào nhóm các bệnh ung thư có tỷ lệ tử vong hàng đầu trên thế giới. Cũng chính vì vậy mà nhiều bệnh nhân đặt câu hỏi rằng bệnh
Hình ảnh tin tức Bệnh lao phổi có nguy hiểm không? Biết để nghiêm túc điều trị
Trong số các thể bệnh lao thì lao phổi là phổ biến nhất, chiếm đến 80% trường hợp. Bởi vậy, thắc mắc xung quanh thể lao này rất phổ biến. Một trong