Đau vùng chậu mãn tính ở phụ nữ: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Đau vùng chậu mãn có một triệu chứng diễn ra dai dẳng và sẽ gây ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đau vùng chậu mãn tính có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nó có thể là triệu chứng của một bệnh khác, hoặc nó có thể là một bệnh lý theo đúng nghĩa của nó. Để biết thêm những thông tin cơ bản về triệu chứng này, NT BacGiang xin gửi đến bạn đọc bài viết dưới đây.
1. Tổng quan về đau vùng chậu mãn tính ở phụ nữ
Đau vùng chậu mãn tính xảy ra khi đau ở vùng dưới của bụng và giữa hai bên hông, kéo dài trên sáu tháng. Nếu đau vùng chậu mãn tính của bạn dường như do một bệnh lý khác gây ra thì điều trị bệnh lý đó có thể loại bỏ cơn đau của bạn.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, không thể xác định được nguyên nhân gây nên triệu chứng. Trong trường hợp đó, mục tiêu của điều trị là giảm đau và các triệu chứng khác. Đồng thời, cần cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
2. Triệu chứng của đau vùng chậu mãn tính ở phụ nữ
Khi được yêu cầu xác định vị trí đau của bạn, bạn có thể đưa bàn tay lên toàn bộ vùng xương chậu thay vì chỉ vào một điểm. Bạn có thể mô tả đau vùng chậu mãn tính của bạn theo một hay nhiều cách sau:
Đau dữ dội và không thay đổi
Triệu chứng đau theo cơn (không liên tục)
Đau âm ỉ
Đau nhói hoặc chuột rút
Cảm giác áp lực hoặc đè nặng lên xương chậu của bạn
Ngoài ra, bạn có thể cảm giác:
Đau khi giao hợp
Xuất hiện đau khi đi tiêu hoặc đi tiểu
Đau khi bạn ngồi trong thời gian dài
Sự khó chịu của bạn có thể tăng lên sau khi đứng trong thời gian dài và có thể thuyên giảm khi bạn nằm xuống. Cơn đau có thể nhẹ và khó chịu, hoặc có thể nghiêm trọng đến mức bạn phải nghỉ làm, không ngủ được và không thể tập thể dục.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Khi bị đau mãn tính, có thể sẽ khó để biết được khi nào bạn nên đi khám. Nói chung, hãy hẹn khám bác sĩ nếu cơn đau vùng chậu làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của bạn hoặc nếu các triệu chứng của bạn dường như trở nên tồi tệ hơn.
3. Nguyên nhân nào gây đau vùng chậu mãn tính?
Đau vùng chậu mãn tính là một tình trạng phức tạp có thể do nhiều nguyên nhân. Đôi khi, một rối loạn duy nhất có thể được xác định là nguyên nhân gây nên.
Tuy nhiên, trong các trường hợp khác, đau có thể là do một số bệnh lý khác gây nên. Ví dụ, một người phụ nữ có thể bị lạc nội mạc tử cung và viêm bàng quang kẽ, cả hai đều góp phần gây đau vùng chậu mãn tính.
Một số nguyên nhân gây đau vùng chậu mãn tính bao gồm:
Lạc nội mạc tử cung: Đây là tình trạng mô thuộc niêm mạc tử cung của bạn phát triển ra bên ngoài tử cung. Những khối mô này phản ứng với chu kỳ kinh nguyệt của bạn.
Các vấn đề về xương khớp: Tình trạng ảnh hưởng đến mô xương, mô khớp và mô liên kết (Hệ thống cơ xương khớp) – chẳng hạn như đau xơ cơ, căng cơ sàn chậu, viêm khớp xương mu (khớp mu) hoặc thoát vị – có thể dẫn đến đau vùng chậu tái phát.
Bệnh viêm vùng chậu mãn tính: Điều này có thể xảy ra nếu bị nhiễm trùng một thời gian dài. Bệnh thường lây truyền qua đường tình dục, gây ra sẹo liên quan đến các cơ quan vùng chậu.
U xơ: Tử cung tăng trưởng (không có tính ung thư) có thể gây ra áp lực hoặc cảm giác đè nặng lên vùng hạ vị.
Yếu tố tâm lý: Trầm cảm, căng thẳng mãn tính hoặc có tiền sử lạm dụng tình dục hoặc thể chất có thể làm tăng nguy cơ bị đau vùng chậu mãn tính. Rối loạn cảm xúc làm cho triệu chứng đau trở nên tồi tệ hơn.
>> Tìm hiểu thêm Khi nào bệnh u xơ cơ tử cung trở nên nguy hiểm?
4. Làm thế nào để chẩn đoán bệnh đau mãn tính vùng chậu ở phụ nữ?
Để tìm ra nguyên nhân gây đau vùng chậu mãn tính, thường cần thời gian để loại trừ các nguyên nhân có thể xảy ra.
Thăm khám lâm sàng và xét nghiệm mà bác sĩ của bạn có thể đề nghị gồm:
Thăm khám vùng chậu: Điều này giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng, tăng trưởng bất thường hoặc sự căng của cơ sàn chậu. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn cảm thấy không thoải mái trong lúc thăm khám, đặc biệt nếu có cơn đau tương tự như cơn đau bạn từng trải qua.
Xét nghiệm máu và nước tiểu: Trong khi khám vùng chậu, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm kiểm tra nhiễm trùng. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra số lượng tế bào máu. Tổng phân tích nước tiểu sẽ được thực hiện để kiểm tra nhiễm trùng đường tiết niệu.
Siêu âm: Xét nghiệm này đặc biệt hữu ích để phát hiện các khối hoặc u nang trong buồng trứng, tử cung và ống dẫn trứng.
Các xét nghiệm hình ảnh khác: Bác sĩ có thể đề nghị chụp X-Quang bụng, chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) để giúp phát hiện các cấu trúc bất thường hoặc tăng sinh.
Nội soi ổ bụng: Trong khi thực hiện phẫu thuật này, bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ ở bụng và đưa một ống gắn với một máy ảnh nhỏ (ống soi ổ bụng) vào và quan sát cơ quan vùng chậu. Kiểm tra các mô bất thường hoặc dấu hiệu nhiễm trùng. Phẫu thuật hữu ích trong việc phát hiện lạc nội mạc tử cung và bệnh viêm vùng chậu mãn tính.
Giải đáp vì sao quan hệ đúng ngày rụng trứng mà vẫn không có thai