Bisoplus là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý khi dùng

Bisoplus là thuốc gì? Thành phần của thuốc là gì? Thuốc mang lại công dụng gì cho người dùng? Cách sử dụng ra sao? Cần chú ý điều gì khi uống? Hãy cùng Dược sĩ Dương Thị Kim Ngân tìm hiểu về thuốc này qua bài viết dưới đây nhé!

Hoạt chất trong Bisoplus: Bisoprolol fumarate, Hydrochlorothiazide.

Thuốc chứa thành phần tương tự: Boreas, Domecor Plus, Bisoprolol Plus HCT,…

Bisoplus là thuốc gì?

Bisoplus là sản phẩm của công ty Cổ phần Dược phẩm Stella. Thuốc thuộc nhóm kê toa và được chỉ định để điều trị tăng huyết áp mạn tính. Hiện tại, Bisoplus được điều chế dưới dạng viên nén, đóng gói trong hộp nhựa, mỗi hộp gồm 3 vỉ x 10 viên.

Bisoplus
Bisoplus là thuốc kê đơn được sản xuất bởi công ty Cổ phần Dược phẩm Stella

Thành phần và công dụng của thành phần

Bisoplus gồm 2 thành phần chính:

  • Bisoprolol fumarate.
  • Hydrochlorothiazide.

Bisoprolol là thuốc chẹn chọn lọc beta 1, có công dụng làm chậm nhịp tim, giảm huyết áp và giảm sức ép cho tim. Hydrochlorothiazide là thuốc lợi tiểu, giúp tăng đào thải muối và nước, giãn mạch máu.1

Hai loại thuốc này được sử dụng cùng nhau khi một loại thuốc không kiểm soát được huyết áp của bạn. Sử dụng hai loại thuốc này cùng nhau cũng có thể làm giảm lượng mỗi loại thuốc bạn phải dùng, do đó làm giảm nguy cơ tác dụng phụ.1

Tác dụng thuốc Bisoplus

Với sự kết hợp cơ chế chẹn beta và lợi tiểu, Bisoplus sử dụng để điều trị chứng tăng huyết áp trong trường hợp sử dụng Bisoprolol fumarate và Hydrochlorothiazide riêng lẻ không kiểm soát được tốt.

Qua đó, Bisoplus ngăn ngừa một số bệnh tim mạch như đột quỵ, đau tim và các vấn đề liên quan đến thận khi bị tăng huyết áp lâu dài. Sự kết hợp 2 hoạt chất trong Bisoplus cũng giúp giảm liều dùng riêng lẻ từng thuốc, giảm tác dụng phụ của thuốc.

Bisoplus
Bisoplus được chỉ định điều trị tăng huyết áp

Cách dùng và liều dùng Bisoplus

Bisoplus dùng đường uống, uống thuốc với một ly nước vào thời điểm cố định trong ngày. Nên uống thuốc trước khi đi ngủ ít nhất 4 giờ để tránh tiểu đêm. Tham khảo thêm ý kiến nhân viên y tế trước khi dùng thuốc.

Bisoplus là thuốc kê đơn. Do đó, người dùng chỉ nên sử dụng khi có sự chỉ định và liều lượng cụ thể từ bác sĩ. Liều dùng tham khảo mà nhà sản xuất khuyến nghị cho từng đối tượng:

  • Người lớn mỗi ngày 1 viên.
  • Trẻ em: thường không được khuyến cáo dùng thuốc.
  • Giảm liều theo chỉ định của bác sĩ với bệnh nhân suy gan, suy thận.

Bisoplus giá bao nhiêu?

Bisoplus hộp 3 vỉ x 10 viên có giá tam khảo 60.000 VNĐ.

Lưu ý, giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán lẻ tùy thuộc vào thị trường và đơn vị bán lẻ.

Tác dụng phụ của Bisoplus

Tác dụng phụ thường thấy của Bisoplus:1

  • Phản ứng chóng mặt, choáng váng, mệt mỏi và buồn ngủ.
  • Buồn nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, ho, táo bón và khó ngủ.
  • Sản phẩm này có thể làm giảm lưu lượng máu đến bàn tay và bàn chân, khiến người dùng cảm thấy lạnh. Hút thuốc có thể làm trầm trọng thêm hiệu ứng này. Do đó, hãy mặc quần áo ấm và tránh sử dụng thuốc lá.
  • Thành phần Hydrochlorothiazide trong thuốc có thể gây mất nước và mất cân bằng điện giải. Hãy liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng mất nước nghiêm trọng nào sau đây: rất khô miệng, khát nước nhiều, chuột rút/yếu cơ, tim đập nhanh, ngất xỉu, co giật.
Bisoplus
Buồn ngủ, mệt mỏi,… là những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Bisoprolol fumarate và Hydrochlorothiazide

Báo ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn khi gặp phải một số tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc như:

  • Nhịp tim đập chậm, không đều.
  • Sưng mắt cá chân, bàn chân.
  • Khó thở.
  • Tăng cân đột ngột.
  • Rụng tóc, giảm thị lực, chán ăn.
  • Đau bụng, vàng da, nước tiểu sẫm màu,…

Tương tác thuốc

Thuốc có thể gây tương tác với:2

  • Một số thuốc tim mạch khác như Verapamil, Digoxin,…
  • Thuốc an thần, gây nghiện.
  • Thuốc giảm đau kháng viêm: Aspirin, Ibuprofen, Naproxen,…
  • Colestipol hoặc Cholestyramin.
  • Thuốc tiểu đường, insulin,…

Đối tượng chống chỉ định dùng Bisoplus

Chống chỉ định

  • Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Bisoplus.
  • Bệnh nhân suy tim chưa được điều trị, suy tim mất bù, sốc tim, block xoang nhĩ, block nhĩ thất độ 2 hoặc 3, nhịp tim dưới 60 nhịp/phút, nhồi máu cơ tim cấp, hen suyễn nặng, suy thận hoặc suy gan nặng, bệnh Addison.

Đối tượng thận trọng

Thuốc sử dụng thận trọng với người suy giảm chức năng gan, thận hoặc có một số bệnh tim mạch đi kèm như suy tim, có vấn đề về nhịp tim, bệnh phổi, tiểu đường,… Thông báo cho bác sĩ tiền sử bệnh và dùng thuốc để được kê thuốc phù hợp.

Phụ nữ mang thai và cho con bú có sử dụng Bisoplus được không?

Phụ nữ có thai và cho con bú cẩn thận khi sử dụng thuốc. Vì thuốc có thể vào sữa gây tác dụng cho trẻ bú mẹ hoặc tác dụng không mong muốn lên thai nhi.

Xử lý khi quá liều Bisoplus

Quá liều Bisoplus có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng như bất tỉnh, khó thở, tim đập rất chậm,… Những trường hợp này, hãy liên hệ đến trung tâm y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Trường hợp quên liều Bisoplus

Uống thuốc ngay khi nhớ ra, bỏ qua liều đó khi gần tới liều dùng tiếp theo và không dùng hai liều cùng một lúc tránh tác dụng phụ của thuốc.

Lưu ý gì khi sử dụng

  • Thông báo cho bác sĩ tiền sử bệnh, tiền sử dùng thuốc để được kê đơn hợp lý.
  • Nói đang sử dụng Bisoplus với bác sĩ, nha sĩ trong trường hợp phẫu thuật.
  • Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ, tránh sử dụng rượu, chất gây nghiện và lưu ý khi lái xe hay sử dụng máy móc.
  • Lưu ý khi thay đổi tư thế tránh bị ngã.
  • Uống nhiều nước khi dùng thuốc ngăn ngừa chóng mặt, mất nước và báo các tác dụng phụ không mong muốn cho bác sĩ để kịp thời can thiệp.
  • Bổ sung Kali khi dùng thuốc, dùng theo đơn bác sĩ hoặc bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày bằng thực phẩm.
  • Bisoplus là thuốc kê đơn, sử dụng đúng liều lượng và không chia sẻ đơn thuốc với người khác.

Cách bảo quản

Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng và tránh xa tầm tay trẻ em.

Trên đây là một số thông tin, lưu ý khi dùng Bisoplus điều trị tăng huyết áp mạn tính. Bisoplus là thuốc kê đơn với nhiều lưu ý khi sử dụng, sử dụng đúng chỉ định của bác sĩ và tuân thủ điều trị để đạt hiệu quả khi điều trị tăng huyết áp mạn tính.