Becozyme là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý khi dùng

Becozyme là thuốc gì, công dụng và cách dùng của thuốc như thế nào? Có những lưu ý gì khi sử dụng sản phẩm này? Bài viết sau đây của Dược sĩ Trần Việt Linh sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về sản phẩm Becozyme.

 

Thành phần hoạt chất: Vitamin B1, B2, B5 và B6 và vitamin PP.

Thuốc chứa thành phần tương tự: Combistad.

Becozyme là thuốc gì?

Becozyme là thuốc kê đơn, được sản xuất bởi công ty Cenexi SAS của Pháp. Thành phần hoạt chất trong thuốc bao gồm các vitamin nhóm B như B1, B2, B5, B6 và vitamin PP.

Becozyme được bào chế dưới dạng dung dịch pha tiêm. Mỗi hộp gồm 12 ống x 2 ml.

Becozyme
Becozyme chỉ được sử dụng khi có đơn của bác sĩ

Thành phần và công dụng các thành phần của Becozyme

Mỗi ống thuốc tiêm 2 ml gồm các thành phần sau:

  • Vitamin B1: 10 mg.
  • Vitamin B2: 5,47 mg.
  • Vitamin B5: 6 mg.
  • Vitamin B6: 4 mg. 
  • Vitamin PP: 40 mg.  
  • Tá dược: Phenol, axit hydrochloric và nước pha tiêm.

Công dụng của vitamin B1 (Thiamine hydrochloride)1

Tham gia vào quá trình chuyển hóa đường tạo năng lượng cho cơ thể, có lợi đối với tình trạng nhiễm trùng huyết và bệnh tiểu đường, chống trầm cảm, ngăn ngừa các bệnh về thận và tuần hoàn, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim và cải thiện trí nhớ.

Công dụng của vitamin B2 (Riboflavin natri phosphate)2

  • Chuyển hóa protein, chất béo và carbohydrat giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Giúp cho mắt, cơ và da khỏe mạnh.
  • Ngăn ngừa sự phát triển của bệnh đục thuỷ tinh thể.

Công dụng của vitamin B5 (Dexpanthenol)3

  • Giúp cho da, móng và tóc khỏe mạnh. 
  • Hỗ trợ hệ thống dẫn truyền thần kinh và hoạt động của gan.
  • Hình thành các tế bào hồng cầu, giúp vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. 
  • Liên quan đến quá trình hình thành hormone giới tính và kiểm soát căng thẳng.

Công dụng của vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride)4

  • Tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tham gia quá trình chuyển hoá năng lượng của cơ thể. 
  • Tạo ra chất dẫn truyền thần kinh bao gồm serotonin và dopamin. 
  • Tham gia vào quá trình hình thành hemoglobin, là một phần của tế bào hồng cầu. 

Công dụng của vitamin PP (Nicotinamid)5

  • Làm giảm cholesterol xấu (LDL), triglyceride và tăng nồng độ của cholesterol tốt (HDL), điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường type I.
  • Tăng cường hoạt động của não. 

Chỉ định của Becozyme

Điều trị và phòng ngừa thiếu vitamin nhóm B trong các trường hợp nuôi dưỡng hoàn toàn ngoài đường tiêu hoá.

Cách dùng và liều dùng của Becozyme

Cách dùng

Dùng bằng đường tiêm bắp.

Liều dùng

1 – 2 ống mỗi ngày.

Becozyme có giá bao nhiêu?

Trên thị trường, Becozyme có giá khoảng 210.000 đồng. Tuy nhiên, đây chỉ là giá cả tham khảo, giá sản phẩm sẽ có sự dao động phụ thuộc vào cơ sở bán và phân phối.

Tác dụng không mong muốn của Becozyme

Danh mục các tác dụng không mong muốn dựa trên các báo cáo tự phát, vì vậy kết luận về tần suất không thể dựa vào CIOMS III.

Cần thông báo cho bác sĩ khi gặp phải những tác dụng không mong muốn sau đây:

  • Rối loạn đường tiêu hóa: Khó chịu ở vùng bụng và dạ dày, táo bón, nôn, tiêu chảy. 
  • Rối loạn hệ miễn dịch: Các phản ứng dị ứng như nổi mày đay, thở khò khè, phù mặt, ban đỏ, phát ban, phỏng da và sốc phản vệ.
  • Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
  • Rối loạn thận và tiết niệu: Màu sắc nước tiểu bất thường.
Becozyme
Sử dụng Becozyme có thể gây rối loạn tiêu hóa như khó chịu vùng bụng và buồn nôn

Tương tác thuốc

Không có tương tác cụ thể nào được dự báo nếu sử dụng thuốc theo khuyến cáo. Bệnh nhân đang dùng bất kỳ thuốc nào khác hoặc đang được chăm sóc y tế nên tư vấn bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này vì có nhiều tương tác tiềm ẩn do các đơn chất được báo cáo trong y văn. 

Đối tượng chống chỉ định dùng Becozyme

Chống chỉ định với đối tượng dị ứng với bất kỳ hoạt chất hoặc thành phần tá dược nào của sản phẩm. 

Phụ nữ có thai và mẹ cho con bú có sử dụng được Becozyme không?6

Dung dịch tiêm Becozyme không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Thận trọng khi dùng Becozyme

  • Không dùng thuốc quá liều khuyến cáo.
  • Cần tham vấn ý kiến nhân viên y tế khi bệnh nhân đang sử dụng vitamin đơn chất hoặc đa vitamin, các loại thuốc khác hoặc đang được chăm sóc y tế.
  • Becozyme chỉ nên dùng để điều trị thiếu vitamin B12 do ăn kiêng. Không nên dùng Becozyme cho những đối tượng sau: Viêm dạ dày teo, rối loạn hồi tràng hoặc tụy, kém hấp thu vitamin B12 ở dạ dày ruột và sự thiếu hụt do yếu tố bên trong.
  • Ưu tiên dùng đường uống khi có thể vì nguy cơ phản ứng quá mẫn tăng khi nhắc lại.

Xử lý khi quá liều Becozyme

Xuất hiện một vài triệu chứng ban đầu không đặc trưng: Lú lẫn, rối loạn tiêu hoá như táo bón, tiêu chảy, buồn nôn. Đây có thể là dấu hiệu của tình trạng ngộ độc cấp do quá liều. 

Khi sử dụng vitamin B6 trên 200 mg/ngày liên tục trong vài tháng có thể dẫn đến các triệu chứng của bệnh lý hệ thần kinh. 

Khi xuất hiện các triệu chứng trên, cần ngưng điều trị và xin ý kiến của nhân viên y tế.

Trường hợp quên liều Becozyme

Thuốc dùng đường tiêm, được kiểm soát bởi nhân viên y tế nên tình trạng quên liều hiếm khi xảy ra.

Becozyme
Thuốc được tiêm bởi nhân viên y tế nên ít xảy ra tình trang quên liều

Lưu ý khi sử dụng Becozyme

  • Becozyme là thuốc kê đơn nên chỉ sử dụng thuốc khi có đơn của bác sĩ.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ khi gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào của sản phẩm.
  • Hạn sử dụng của thuốc là 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Không sử dụng thuốc khi đã quá hạn dùng ghi trên hộp.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin có thể hỏi ý kiến của bác sĩ. 

Cách bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và dưới 30°C. Để xa tầm tay của trẻ em. 

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về chế phẩm tiêm Becozyme. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, bạn có thể liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn kỹ hơn.