Be-Stedy 16 là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý khi dùng

Thuốc Be-Stedy 16 là thuốc gì và có công dụng ra sao? Thuốc được sử dụng trên đối tượng bệnh nhân nào và cần thận trọng ở những ai? Khi sử dụng thuốc này bệnh nhân cần chú ý điều gì? Trong bài viết dưới đây Dược sĩ Trần Việt Linh sẽ gửi đến cho bạn những thông tin chi tiết nhất về thuốc.

Hoạt chất trong Be-Stedy 16: Betahistine.

Thuốc chứa thành phần tương tự: Betahistine STADA, Betahistine 16 DHG, Betahistine Stella 16, Betahistine 16 SAVI,…

Be-Stedy 16 là thuốc gì?

Be-Stedy 16 là thuốc được sản xuất bởi Aurobindo Pharma Limited (Ấn Độ). Thuốc thuộc danh mục “Thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh”. Đây là thuốc kê đơn và người bệnh chỉ được dùng khi có sự chỉ định của bác sĩ. Thuốc Be-Stedy 16 được bào chế dạng viên nén.

Be-Stedy 16
Thuốc Be-Stedy là thuốc kê đơn và được dùng trong hội chứng Meniere

Thành phần và công dụng của từng thành phần

Thành phần chính của thuốc Be-Stedy 16 là Betahistine với hàm lượng 16 mg. Hoạt chất này có công dụng cải thiện các triệu chứng như chóng mặt, quay cuồng, ù tai, mất thính giác, cảm giác buồn nôn. Betahistine hoạt động bằng cách giảm sự tích tụ chất lỏng ở tai trong. Điều này giúp giảm đi tần suất khiến bạn mắc các triệu chứng, đồng thời làm cho chúng nhẹ hơn.1

Tác dụng Be-Stedy 16

Thuốc được chỉ định trong điều trị chứng chóng mặt, ù tai và mất thính giác có liên quan đến hội chứng Meniere. Đây là chứng bệnh xuất hiện do sự rối loạn của tai trong dẫn đến các triệu chứng như trên.

Trong hầu hết các trường hợp, bệnh Meniere chỉ ảnh hưởng đến một bên tai. Bệnh này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và điển hình nhất là từ thanh niên đến trung niên. Meniere là tính trạng mãn tính và các phương pháp điều trị giúp làm giảm triệu chứng cũng như giảm thiểu tác động lâu dài đến cuộc sống người bệnh.2

Cách dùng và liều dùng Be-Stedy 16

Cách dùng

Dùng thuốc Be-Stedy 16 bằng đường uống và dùng trong bữa ăn.

Liều dùng cho từng đối tượng3

Liều dùng cho người lớn (kể cả người cao tuổi): liều khởi đầu là 8 – 16 mg/lần x 3 lần/ngày. Liều duy trì thông thường là 24 – 48 mg/ngày.

Thuốc này vẫn chưa có khuyến cáo liều dùng cho đối tượng trẻ em.

Be-Stedy 16 giá bao nhiêu?

Một hộp thuốc Be-Stedy 16 có 10 viên x 10 vỉ. Tại các cơ sở bán lẻ, giá một hộp thuốc với hàm lượng 16 mg rơi vào khoảng 380.000 – 400.000 VND. Ngoài ra, thuốc này còn có hàm lượng khác là 24 mg.

Tác dụng phụ của Be-Stedy 16

Tác dụng phụ của thuốc Be-Stedy 16 bao gồm:

  • Rối loạn hệ tiêu hóa: buồn nôn và khó tiêu là hai tác dụng phụ thường gặp nhất. Các rối loạn dạ dày nhẹ khác như: nôn, đau dạ dày, đầy bụng và đầy hơi. Những triệu chứng này có thể được khắc phục nếu người bệnh uống thuốc giữa bữa ăn hoặc giảm liều.
  • Rối loạn trên hệ miễn dịch: phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ).
  • Rối loạn trên hệ thần kinh: đau đầu.
  • Rối loạn da và các mô dưới da: phản ứng quá mẫn tại các vị trí này, phù dây thần kinh đặc hiệu, nổi mề đay, phát ban và ngứa.
Be-Stedy 16
Khó tiêu là tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc

Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ khi phát hiện ra các tác dụng không mong muốn trong thời gian sử dụng thuốc Be-Stedy 16.

Tương tác thuốc

Hiện nay vẫn chưa ghi nhận tương tác thuốc nào với Be-Stedy 16.

Đối tượng chống chỉ định dùng Be-Stedy 16

Đối tượng chống chỉ định

Thuốc cần chống chỉ định với người bị u tuyến thượng thận. Thuốc cũng không được chỉ định cho người quá mẫn với Betahistine Dihydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Phụ nữ có thai và mẹ cho con bú có uống được Be-Stedy 16?

Hiện nay giới khoa học vẫn chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai. Điều này cho thấy những nguy cơ có hại xảy ra cho người vẫn chưa được biết. Do đó, không nên dùng thuốc này trong suốt thai kỳ. Nếu trong trường hợp cần thiết, cần có chỉ định của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Tương tự, tính an toàn của thuốc Be-Stedy 16 với mẹ đang cho con bú vẫn chưa được ghi nhận. Việc sử dụng thuốc cho đối tượng bệnh nhân này cần cân nhắc thật kỹ giữa lợi ích và nguy cơ.

Đối tượng thận trọng khi dùng Be-Stedy 16

Đối tượng cần thận trọng khi dùng thuốc Be-Stedy 16 là người có tiền sử loét dạ dày tá tràng. Ngoài ra, hoạt chất betahistine có bằng chứng lâm sàng không dung nạp một ít ở bệnh nhân hen phế quản. Do đó, những bệnh nhân này cần được theo dõi cẩn thận trong quá trình điều trị bằng thuốc Be-Stedy 16.

Xử lý khi quá liều Be-Stedy 16

Các triệu chứng sau sẽ xuất hiện khi một người dùng quá liều thuốc: buồn nôn, nôn, khó tiêu, mất điều hoà co giật. Thậm chí một số người còn mắc phải các biến chứng nghiêm trọng ở phổi và tim. Điều này xảy ra khi người bệnh dùng thuốc quá liều có chủ ý hoặc kết hợp với các thuốc khác cũng ở tình trạng quá liều.

Nếu đã sử dụng quá liều thuốc, người bệnh cần được theo dõi kỹ để nhanh chóng phát hiện các triệu chứng quá liều để có hướng xử trí kịp thời.

Trường hợp quên liều Be-Stedy 16

Nếu bạn lỡ quên 1 liều và thời gian đến liều tiếp theo còn xa, hãy uống ngay liều quên khi nhớ ra. Ngược lại, nếu lúc nhớ sắp đến liều kế tiếp thì bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống theo đúng kế hoạch trước đó.

Lưu ý gì khi sử dụng

Đây là thuốc kê toa nên bạn cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Đồng thời, trong thời gian dùng thuốc, bạn hãy thực hiện đúng theo hướng dẫn sử dụng để đạt hiệu quả điều trị.

Be-Stedy 16
Người bệnh cần dùng thuốc theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ

Cách bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiều độ không quá 30 °C. Ngoài ra, bạn cần để thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và tránh xa tầm tay trẻ em.

Bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về thuốc Be-Stedy 16. Mong rằng những thông tin Dược sĩ Trần Việt Linh cung cấp sẽ có ích đối với quý bạn đọc. Nếu còn vấn đề nào chưa rõ khi dùng thuốc, bạn hãy để lại các thắc mắc bên dưới để được giải đáp nhé.