Actiso Ladophar là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng

Actiso Ladophar là thuốc gì, công dụng thuốc là gì? Actiso Ladophar được chỉ định sử dụng trên những đối tượng nào? Khi sử dụng thuốc Actiso Ladophar bạn cần lưu ý điều gì? Trong bài viết dưới đây, Dược sĩ Trần Việt Linh sẽ đưa đến cho bạn những thông tin chi tiết nhất về loại thuốc này.

Hoạt chất trong Actiso Ladophar: Cao đặc Actiso.

Thuốc chứa thành phần tương tự: Viên sủi Actiso Pluss.

Actiso Ladophar là thuốc gì?

Các thông tin về thuốc Actiso Ladophar:

  • Danh mục thuốc: Thuốc thông mật, tan sỏi mật, bảo vệ gan.
  • Thành phần chính: Cao đặc Actiso (Extractum Cynarae spissum).
  • Dạng bào chế thuốc: Dung dịch uống.
    Quy cách đóng gói: Hộp 10 ống x 10mL.
  • Nhà sản xuất – Thương hiệu: Công ty DP Ladophar – Việt Nam.
  • Thuốc cần kê đơn: Không
  • Số đăng ký thuốc: VD-0454-06
Actiso Ladophar
Actiso Ladophar là thuốc thông mật, bảo vệ gan

Thành phần của Actiso Ladophar

Mỗi ống Actiso Ladophar 10 ml có thành phần là cao đặc Actiso với hàm lượng 0,2 g. Và có thêm các tá dược vừa đủ 1 ống. Tá dược gồm: đường trắng, natri benzoat, hương Coffee flavor liquid, màu caramel, nước RO.1

Công dụng của thành phần

Lá Actiso có tên khoa học là Cynara scolymus L., họ Cúc – Asteraceae. Lá, hoa, rễ và thân cây Actiso đều có thể được dùng làm thuốc.

Thành phần hóa học trong Actiso

Thành phần hóa học trong Actiso được biết đến nhiều là:2

    • Các hợp chất có tác dụng dược lý quan trọng: dẫn xuất của axit caffeic, flavonoid, lacton sesquiterpene, anthocyan, đặc biệt là hoạt chất cyanidin và tannin.
    • Một số tinh dầu dễ bay hơi như: terpenoids, carotenoid.
  • Axit béo: acid linoleic, acid palmitic, acid oleic và acid stearic.
  • Các hợp chất không bão hòa khác: acid hydroxymethyl acrylic, polyacetylen, acid citric, acid malic, acid lactic, acid succinic và glycemia, monosacarit, oligosacarit.
  • Polysaccaride: chất nhầy, pectin, inulin, acid amin, L-asparagine.
  • Các enzyme: oxydase, peroxidase, cynarase, ascorbinase, protease.
  • Nhiều khoáng chất vô cơ như kali, magiê, canxi, mangan, photpho…
Actiso Ladophar
Cây hoa Actiso

Công dụng của Actiso

Vì có nhiều hoạt chất, nên tác dụng của Actiso cũng rất đa dạng. Actiso không chỉ là nguồn thực phẩm chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Chúng còn được cho là “thần dược” giúp mát gan, giải độc gan và đem lại nhiều lợi ích khác cho sức khỏe của chúng ta. Một số tác dụng của Actiso đã được công nhận và chứng minh như:2 3 4

  • Bảo vệ gan: nhờ hoạt chất Cynarin và acid Caffeoylquinic là những chất chống oxy hóa có trong Actiso. Một số nghiên cứu còn cho thấy các hợp chất này có thể giúp sửa chữa các tế bào gan bị tổn thương.5
  • Tác dụng lợi mật: Actiso giúp làm tăng bài tiết dịch mật bằng cách tăng hoạt động các enzyme làm tăng lưu lượng máu đến gan. Từ đó làm giảm các triệu chứng khó tiêu, trướng bụng, đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Giúp xương khỏe mạnh: nhờ nguồn khoáng chất vô cơ dồi dào, trong đó có mangan, photpho và magiê,.. tốt cho hệ xương. Từ đó giúp ngăn ngừa loãng xương.
  • Điều hòa đường huyết: Actiso chín hoàn toàn có chứa khoảng 2% insulin có tác dụng điều hòa đường huyết.
  • Bảo vệ tế bào não: giúp tăng cường nhận thức bằng cách cung cấp thêm oxy cho não.
  • Giảm cân: Do lượng calo và chất béo thấp. Ngoài ra, Actiso cũng là một nguồn chất xơ tuyệt vời tốt cho hệ tiêu hóa.
  • Giảm dị tật thai nhi: Acid folic trong Actiso có thể giúp ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh.
  • Actiso có tác dụng nhuận tràng và lọc máu nhẹ đối với trẻ em.
Actiso Ladophar
Actiso Ladophar có nhiều công dụng trong đó phải kể đến tác dụng bảo vệ gan

Tác dụng của Actiso Ladophar

Thuốc Actiso Ladophar giúp mát gan, lợi mật và hỗ trợ tăng cường chức năng gan. Đồng thời có thể hỗ trợ quá trình tiêu hóa do chức năng gan kém. Thuốc còn được dùng làm thuốc thông tiểu trên, thông mật chữa các bệnh suy gan, thận, viêm thận cấp và mạn, sưng khớp xương.

Cách dùng Actiso Ladophar

Actiso được dùng đường uống bằng cách uống trực tiếp.

Liều dùng cho từng đối tượng1

  • Đối với người lớn: 1 – 2 ống/lần x 2 lần/ngày.
  • Đối với trẻ em: 1/2 – 1 ống/lần x 2 lần/ngày.

Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng.

Actiso Ladophar giá bao nhiêu?

Giá bán Actiso Ladophar có thể khác nhau ở một số nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện. Giá thuốc có thể dao động từ 40.000 – 50.000VNĐ/Hộp 10 ống.

Tác dụng phụ của Actiso Ladophar

Hiện chưa có thông tin báo cáo về tác dụng không mong muốn của thuốc.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có thông tin báo cáo về tương tác thuốc của Actiso.

Đối tượng chống chỉ định dùng Actiso Ladophar

Thuốc uống Actiso Ladophar chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Tiêu chảy.
  • Tắc ống dẫn mật.
  • Mẫn cảm, dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Người bị dương hư hàn, thể hàn.

Phụ nữ có thai và mẹ cho con bú có uống được Actiso Ladophar?

Chưa có thông tin báo cáo về các việc dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú. Đối tượng này cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu muốn sử dụng Actiso Ladophar.

Đối tượng thận trọng khi dùng Actiso Ladophar

Chưa có thông tin báo cáo về các trường hợp cần thận trọng khi dùng thuốc.

Xử lý khi quá liều Actiso Ladophar

Hiện chưa có tài liệu ghi nhận các dấu hiệu, triệu chứng và xử trí khi dùng quá liều thuốc Actiso Ladophar

Trường hợp quên liều Actiso Ladophar

Nếu bạn quên một liều, bạn có thể dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu quá gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp theo lịch. Không khuyến cáo dùng liều gấp đôi bù cho liều đã quên.

Lưu ý gì khi sử dụng

  • Sử dụng thuốc đúng liều lượng, đúng đường dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Đọc kỹ thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi uống thuốc.
  • Để thuốc xa tầm tay với của trẻ em trong nhà.
  • Chống chỉ định dùng thuốc nếu quá mẫn, dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Cách bảo quản

Nên bảo quản thuốc Actiso Ladophar ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ < 30°C và tránh ánh sáng trực tiếp.

Trên đây là bài viết về công dụng, cách dùng và tác dụng phụ của thuốc Actiso Ladophar. Hy vọng các thông tin trong bài viết trên sẽ có ích cho bạn và gia đình. Tuy nhiên, bạn vẫn nên đến gặp bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn nguy cơ và lợi ích trước khi dùng thuốc.